英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),nhừ thu kèm chứng từ(D/P),

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/06/13 05:52:48
英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),nhừ thu kèm chứng từ(D/P),
xS[KP* AS6W*fSW"ER~s{+tv&D9襗_M2JEF jzn_ǖ*lbZVB6?nkv0bL9nʂJxBnH%$YC+eqD5~yU +뻑~\$w/)ҍh75WF+Fuh7IYb®uEhW(psX&nsTK^4W,6ΡmStݢB}{缲y]xGgp&#<]ӭyh?` d#-yqا|ͦeT4B'5ؿc8$|w9ĤK~v<6PR ]} }k`\j`K9Wdp"{vz]ԹCR"{ښ…|S

英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),nhừ thu kèm chứng từ(D/P),
英语翻译
thu tín dụng giáp lưng,
nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),
nhừ thu kèm chứng từ(D/P),

英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),nhừ thu kèm chứng từ(D/P),
我是越南语专业的学生,我查了下课本,答案如下:
是把越南语翻译成中文吧!
1)thu(应该是thư) tín dụng giáp lưng 对背信用证
2)nhờ thu chấp nhận (缺了一个单词đổi)chứng từ(D/A),
应该是nhờ thu chấp nhận đổi chứng từ(D/A),承兑交单
3)(D/P)是nhờ thu trả tiền đổi chứng từ付款交单的简称
4)nhừ thu kèm chứng từ跟单托收
记得给分给我哦,我很辛苦的

thu tín dụng giáp lưng,
nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),
nhừ thu kèm chứng từ(D/P),